
Bài viết Hot
iPad Air M3 ra mắt với nhiều hứa hẹn về hiệu suất, nhưng liệu có đủ để tạo ra sự khác biệt so với iPad Air M2? Nếu bạn đang phân vân giữa hai thế hệ này, đây là những điểm khác biệt quan trọng nhất.
So sánh màn hình iPad Air M3 và Air M2
Cả iPad Air M3 và M2 đều sở hữu màn hình Liquid Retina, hỗ trợ dải màu P3, công nghệ True Tone và lớp phủ chống phản chiếu. Chất lượng hiển thị gần như không có sự thay đổi, vẫn mang lại hình ảnh sắc nét, màu sắc trung thực và trải nghiệm xem thoải mái.
THÔNG SỐ |
IPAD AIR M3 |
IPAD AIR M2 |
Kích thước màn hình |
11 inch và 13 inch |
11 inch và 13 inch |
Công nghệ màn hình |
Liquid Retina |
Liquid Retina |
Độ sáng |
600 nits |
600 nits |
Tần số quét |
120Hz |
120Hz |
Dải màu |
P3 |
P3 |
True Tone |
Có |
Có |
Lớp phủ chống phản chiếu |
Có |
Có |
So sánh camera của iPad Air M3 và Air M2
Cả hai phiên bản đều có camera sau 12MP hỗ trợ quay video 4K và camera trước 12MP tích hợp Center Stage, giúp gọi video ổn định hơn. Camera trước đặt theo chiều ngang giúp việc hội họp trực tuyến thuận tiện hơn.
THÔNG SỐ |
IPAD AIR M3 |
IPAD AIR M2 |
Camera sau |
12MP (Camera Wide) |
12MP (Camera Wide) |
Quay video |
4K |
4K |
Camera trước |
12MP Center Stage |
12MP Center Stage |
Vị trí camera trước |
Trên cạnh ngang |
Trên cạnh ngang |
Tính năng Center Stage |
Có |
Có |
So sánh con chip M3 và chip M2
Chip M3 mang đến những cải tiến đáng kể, đặc biệt là GPU hỗ trợ Ray Tracing, giúp nâng cao chất lượng ánh sáng, phản chiếu và bóng đổ trong đồ họa và game. Media Engine trên M3 cũng mạnh hơn, hỗ trợ mã hóa AV1, 8K HEVC, 4K ProRes, giúp phát và chỉnh sửa video mượt mà hơn. Neural Engine trên M3 được nâng cấp, tối ưu hóa các tác vụ AI như nhận diện giọng nói, xử lý hình ảnh và hỗ trợ Apple Intelligence.
Bảng so sánh con chip M3 và chip M2
THÔNG SỐ |
IPAD AIR M3 |
IPAD AIR M2 |
Chip xử lý |
Apple M3 |
Apple M2 |
CPU |
8 lõi (4 lõi hiệu năng + 4 lõi tiết kiệm điện) |
8 lõi (4 lõi hiệu năng + 4 lõi tiết kiệm điện) |
GPU |
9 lõi, hỗ trợ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng |
9 lõi |
Neural Engine |
16 lõi |
16 lõi |
Băng thông bộ nhớ |
100GB/s |
100GB/s |
RAM |
8GB |
8GB |
Hỗ trợ Media Engine |
8K HEVC, 4K H.264, ProRes, ProRes RAW tăng tốc phần cứng, bộ giải mã AV1 |
H.264, HEVC tăng tốc phần cứng |
Bộ mã hóa & giải mã |
Bộ giải mã video, bộ mã hóa video, bộ mã hóa & giải mã ProRes |
Bộ giải mã video, bộ mã hóa video |
Vậy, Nên Chọn iPad Air M3 Hay iPad Air M2?

Nếu bạn cần một chiếc iPad mạnh mẽ hơn, đặc biệt dành cho đồ họa, chơi game hoặc chỉnh sửa video chuyên sâu, iPad Air M3 chắc chắn là sự lựa chọn tốt hơn.
Nhưng nếu bạn chỉ cần một chiếc iPad để học tập, làm việc văn phòng, giải trí nhẹ nhàng, iPad Air M2 vẫn là một thiết bị cực kỳ đáng giá, với trải nghiệm gần như không khác biệt so với M3.
Chọn iPad Air M3 nếu:
- Bạn cần hiệu suất đồ họa cao hơn với Ray Tracing.
- Bạn làm thiết kế, chỉnh sửa video chuyên nghiệp và cần Media Engine mạnh mẽ hơn.
- Bạn muốn tận dụng AI thông minh hơn từ Neural Engine thế hệ mới.
Chọn iPad Air M2 nếu:
- Bạn cần một chiếc iPad mạnh mẽ nhưng không cần đến Ray Tracing hay AI cao cấp.
- Bạn chỉ sử dụng iPad cho công việc văn phòng, học tập, giải trí thông thường.
- Bạn muốn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn sở hữu một chiếc iPad mạnh mẽ.
Liệu M3 Có Đủ Sức Hấp Dẫn Để Nâng Cấp?

iPad Air M3 là một bước tiến đáng kể, nhưng không phải là một sự lột xác hoàn toàn so với M2. Những cải tiến lớn nhất đến từ con chip M3 với GPU mạnh mẽ hơn, Ray Tracing, Media Engine và Neural Engine nâng cấp.
Nếu bạn đang sử dụng iPad Air M2, việc nâng cấp lên M3 có thể không thực sự cần thiết, trừ khi bạn cần đến những công nghệ mới như Ray Tracing hoặc hỗ trợ AI mạnh hơn.
Nhưng nếu bạn đang cân nhắc giữa việc mua một chiếc iPad Air mới, iPad Air M3 chắc chắn là lựa chọn sáng giá hơn, đảm bảo hiệu suất cao hơn, hỗ trợ AI tốt hơn và khả năng đồ họa ấn tượng hơn trong nhiều năm tới.